Roman | rmc-000 | khangeri |
Serviko Romani | rmc-001 | khangeri |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | khangeri |
Selice Romani | rmc-002 | khangéri |
Romani čhib | rom-000 | kʰangeri |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | Khangeri le Chache Jesuseski |
Roman | rmc-000 | khangerjakero |
Roman | rmc-000 | khangerori |
Serviko Romani | rmc-001 | khangerori |
isiNdebele | nde-000 | -khangeza |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khangfa |
bod skad | bod-001 | khang gla |
tiếng Việt | vie-000 | kháng hạn |
Nyaturu | rim-000 | khangharya |
tiếng Việt | vie-000 | Khang Hi |
tiếng Việt | vie-000 | khang hi |
Tâi-gí | nan-003 | khang-hi |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | khanghi |
tiếng Việt | vie-000 | khả nghi |
tiếng Việt | vie-000 | khả nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | khá nghiêm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | kháng hixtamin |
Tâi-gí | nan-003 | khang hoaⁿ-hí |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang ... ho kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang-ho kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khâng ... ho kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khâng-ho kha |
tiếng Việt | vie-000 | kháng hoocmôn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang ... hote kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang-hote kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khâng ... hote kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khâng-hote kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang-hu |
tiếng Việt | vie-000 | kháng huyết thanh |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khángi |
tiếng Việt | vie-000 | khán giả |
tiếng Việt | vie-000 | khán giả chuồng gà |
tiếng Việt | vie-000 | khán giả dễ tính |
tiếng Việt | vie-000 | khăn giải bàn |
tiếng Việt | vie-000 | khán giả ở hạng nhì |
tiếng Việt | vie-000 | khăn giấy |
Tâi-gí | nan-003 | khan gín-á |
tiếng Việt | vie-000 | khản giọng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang kai |
Tâi-gí | nan-003 | khang-kan-á |
Tâi-gí | nan-003 | khang-keh-á |
Tâi-gí | nan-003 | khang-keng |
Tâi-gí | nan-003 | khang-keng-á |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang ... kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khâng ... kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khâng kha |
tiếng Việt | vie-000 | khang khác |
Taioaan-oe | nan-002 | khangkhafng |
tiếng Việt | vie-000 | khảng khái |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng khái |
Tâi-gí | nan-003 | khang-khak |
Tâi-gí | nan-003 | khang-khang |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng chối cãi |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng không chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng một mực |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khangkhangsa |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng theo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng đòi |
Tâi-gí | nan-003 | khang-kháu |
italiano | ita-000 | Khang Khek Ieu |
bokmål | nob-000 | Khang Khek Ieu |
svenska | swe-000 | Khang Khek Ieu |
tiếng Việt | vie-000 | Khang Khek Ieu |
Deutsch | deu-000 | Khang Khek Leu |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng kheo |
Tâi-gí | nan-003 | khang-khiah |
Tâi-gí | nan-003 | khàng khí-lăi |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khít |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng khiu |
Tâi-gí | nan-003 | khang-khòe |
Tâi-gí | nan-003 | khang-khoeh |
Tâi-gí | nan-003 | khang-khòe-tĭuⁿ |
Taioaan-oe | nan-002 | khangkhoex |
Taioaan-oe | nan-002 | khangkho̱ex |
tiếng Việt | vie-000 | kháng khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | kháng kích dục |
tiếng Việt | vie-000 | khang kiện |
Tâi-gí | nan-003 | khang-kòan-á |
Tâi-gí | nan-003 | khang-kŭn |
tiếng Việt | vie-000 | kháng lễ |
tiếng Việt | vie-000 | kháng lệnh |
Sharpa | xsr-002 | khangmasir |
tiếng Việt | vie-000 | kháng men |
tiếng Việt | vie-000 | khạng nạng |
tiếng Việt | vie-000 | kháng nghị |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang ngo |
tiếng Việt | vie-000 | kháng nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | kháng nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | kháng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | khang niên |
tiếng Việt | vie-000 | khang ninh |
tiếng Việt | vie-000 | kháng nội tiết |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khangoi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khangoi |
Khangoi | nmf-001 | Khangoi |
tiếng Việt | vie-000 | khăn gói |
tiếng Việt | vie-000 | khăn gói ra đi |
Tâi-gí | nan-003 | khan-gō·-pío |
tiếng Việt | vie-000 | khá ngột ngạt |
bod skad | bod-001 | khang pa |
Taioaan-oe | nan-002 | khangpag ee |
bod skad | bod-001 | khang paʼi nang la |
Tâi-gí | nan-003 | khang-pak |
Tâi-gí | nan-003 | khang-păng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang pawl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang pâwl |
Tâi-gí | nan-003 | khang-pe̍h |
Tâi-gí | nan-003 | khang-pe̍h ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khang-pe̍h-piⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khang-phāng |
Tâi-gí | nan-003 | khàng phí |
Tâi-gí | nan-003 | khàng-phí |
Tâi-gí | nan-003 | khàng phīⁿ-sái |
English | eng-000 | Khang Quang Lam |
français | fra-000 | khang quang lam |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng quyết |
Amri Karbi | ajz-000 | khangra |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khangsa |
Sharpa | xsr-002 | khangsang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang sen |
Tâi-gí | nan-003 | khang-sim |
Tâi-gí | nan-003 | khang-sim-chhài |
Tâi-gí | nan-003 | khang-sim-mī |
tiếng Việt | vie-000 | Khang Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | kháng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | kháng sinh đồ |
Sharpa | xsr-002 | khangsirba |
Tâi-gí | nan-003 | khang-sīu |
Tâi-gí | nan-003 | khang-sīuⁿ |
bod skad | bod-001 | khang srung ba |
Tâi-gí | nan-003 | khang-su bōng-sióng |
Tâi-gí | nan-003 | khang-tán |
tiếng Việt | vie-000 | khảng tảng |
Tâi-gí | nan-003 | khang-tē |
Tâi-gí | nan-003 | khàng-tē |
Tâi-gí | nan-003 | khàng tē-á |
Tâi-gí | nan-003 | khàng-tē-á |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khang ... te kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khangte kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khâng ... te kha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khângte kha |
Tâi-gí | nan-003 | khang-tháng |
Tâi-gí | nan-003 | khang-thău |
Tâi-gí | nan-003 | khang-thău kong-si |
tiếng Việt | vie-000 | kháng thể |
tiếng Việt | vie-000 | khang thị |
tiếng Việt | vie-000 | kháng thư |
tiếng Việt | vie-000 | kháng thuế |
Tâi-gí | nan-003 | khàng-tiāu |
Tâi-gí | nan-003 | khang-tńg |
tiếng Việt | vie-000 | kháng tố |
tiếng Việt | vie-000 | khang trang |
tiếng Việt | vie-000 | kháng trực |
tiếng Việt | vie-000 | kháng từ |
tiếng Việt | vie-000 | kháng tử |
tiếng Việt | vie-000 | kháng từ kế |
Tâi-gí | nan-003 | khan gŭ |
Masaba | myx-000 | khangu |
Tâi-gí | nan-003 | khan-gŭ-hoe |
Tâi-gí | nan-003 | khang-ūi |
Chahi | rim-001 | khangukwa |
Unicode Property Aliases | art-331 | kHangul |
isiNdebele | nde-000 | -khangula |
Nyaturu | rim-000 | khangulewa |
tiếng Việt | vie-000 | khá nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | kháng vi-rút |
tshiVenḓa | ven-000 | khangwa |
tshiVenḓa | ven-000 | khangwelo |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng định lại |
tiếng Việt | vie-000 | kháng độc |
tiếng Việt | vie-000 | kháng độc nội tố |
tiếng Việt | vie-000 | kháng độc tố |
tiếng Việt | vie-000 | khanh |
tiếng Việt | vie-000 | khánh |
tiếng Việt | vie-000 | khảnh |
English | eng-000 | Khan Habibullah Khan |
tiếng Việt | vie-000 | khả nhân |
tiếng Việt | vie-000 | khảnh ăn |
tiếng Việt | vie-000 | khá nhanh |
Tâi-gí | nan-003 | khan ha̍t-á |
Tâi-gí | nan-003 | khan-ha̍t-á |
tiếng Việt | vie-000 | khánh chúc |
tiếng Việt | vie-000 | Khánh Dương |
tiếng Việt | vie-000 | khánh hạ |
tiếng Việt | vie-000 | khánh hỉ |
português | por-000 | Khanh Hoa |
español | spa-000 | Khanh Hoa |
svenska | swe-000 | Khanh Hoa |
English | eng-000 | Khánh Hòa |
français | fra-000 | Khánh Hòa |
tiếng Việt | vie-000 | Khánh Hòa |
tiếng Việt | vie-000 | khánh hoà |
English | eng-000 | Khanh Hoa Province |
tiếng Việt | vie-000 | khánh hội |
tiếng Việt | vie-000 | khả nhi |
tiếng Việt | vie-000 | khan hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | khan hiếm đi |
tiếng Việt | vie-000 | khá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | khanh khách |
tiếng Việt | vie-000 | khánh kiệt |
English | eng-000 | Khanh Ly |
tiếng Việt | vie-000 | Khánh Ly |
tiếng Việt | vie-000 | khảnh mặc |
tiếng Việt | vie-000 | khanh manh |
tiếng Việt | vie-000 | khanh nho |
Tâi-gí | nan-003 | khàn-hō· |
tiếng Việt | vie-000 | khán hộ |
tiếng Việt | vie-000 | khán hoa |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn hoản |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn hoang |
tiếng Việt | vie-000 | khanh sát |
tiếng Việt | vie-000 | khanh sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | khánh tận |
tiếng Việt | vie-000 | khánh thành |
tiếng Việt | vie-000 | khánh thọ |
tiếng Việt | vie-000 | khánh tiết |
tiếng Việt | vie-000 | khánh trúc nan thư |
tiếng Việt | vie-000 | khanh tướng |
Tâi-gí | nan-003 | khan-hún |
tiếng Việt | vie-000 | khá nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | khánh vân |
tiếng Việt | vie-000 | khánh điển |
GSB Mangalore | gom-001 | khani |
Ikalanga | kck-000 | khani |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khani |
chiCheŵa | nya-000 | khani |
Gāndhāri | pgd-000 | khani |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khani |
Chahi | rim-001 | khani |
Otomi Toluca | ots-001 | kh~a*ni |
Dangal | mcy-000 | kh~ani |
Tangkhul | nmf-000 | kh~ani |
Waunana | noa-000 | kh~ani |
Podopa | ppo-000 | kʰani |
Kymbi | vif-001 | kʰanı |
bokmål | nob-000 | Khania |
davvisámegiella | sme-000 | Khania |
julevsámegiella | smj-000 | Khania |
català | cat-000 | Khanià |
nynorsk | nno-000 | Khaniá |
bokmål | nob-000 | Khaniá |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khania |
Ethnologue Language Names | art-330 | Kha Niang |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khaniang |
Basurudo | sja-002 | kh~ania poro |
nynorsk | nno-000 | Khaniá prefektur |
bahasa Indonesia | ind-000 | khaniati |
Urin Buliwya | quh-000 | khanichikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khanichikuy |
Universal Networking Language | art-253 | khan(icl>hostel>thing,equ>caravansary) |
Universal Networking Language | art-253 | khan(icl>ruler>thing) |
Gāndhāri | pgd-000 | khanida |
Pāḷi | pli-001 | khaṇijaṅgāra |
phasa thai | tha-001 | kháníkaa |
yidish | ydd-001 | khanike |
tshiVenḓa | ven-000 | -khanikha |
tshiVenḓa | ven-000 | -khanikhala |
English | eng-000 | khanikin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khan-in |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khân-in |
Urin Buliwya | quh-000 | khaninanay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khaninanay |
Emakhua | vmw-000 | khañiñihera |
Tâi-gí | nan-003 | khan-ín-le̍k |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khaniq |
English | eng-000 | Khaniratha |
Aymara | aym-000 | ḳʰaniri |
Wapishana | wap-000 | kʰaniriˀba-ʔu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khanisqa |
Ishisangu | sbp-000 | khanisya |
saṃskṛtam | san-001 | khanitra- |
Pāḷi | pli-001 | khaṇittī |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khanix |
Urin Buliwya | quh-000 | khaniy |
Chincha Buliwya | qul-000 | khaniy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khaniy |
English | eng-000 | Khaniyadhana |
português | por-000 | Khaniyadhana |
Nyaturu | rim-000 | khanja |
Chahi | rim-001 | khanja |
Ishisangu | sbp-000 | khanja |
Emakhua | vmw-000 | khanja |
English | eng-000 | Khan Jahan Ali |
English | eng-000 | Khan Jahan Ali Thana |
English | eng-000 | khanjar |
français | fra-000 | khanjar |
italiano | ita-000 | khanjar |
فارسی | pes-000 | khanjar |
português | por-000 | khanjar |
español | spa-000 | khanjar |
Urdu | urd-002 | khanjar |