tiếng Việt | vie-000 |
đi rong |
English | eng-000 | peripatetically |
English | eng-000 | travelling |
français | fra-000 | ambulant |
italiano | ita-000 | a zonzo |
italiano | ita-000 | ambulante |
bokmål | nob-000 | slentre |
русский | rus-000 | разгуливать |
русский | rus-000 | таскаться |
tiếng Việt | vie-000 | dạo |
tiếng Việt | vie-000 | dạo chơi |
tiếng Việt | vie-000 | la cà |
tiếng Việt | vie-000 | láng cháng |
tiếng Việt | vie-000 | lưu động |
tiếng Việt | vie-000 | lượn |
tiếng Việt | vie-000 | nay đây mai đó |
tiếng Việt | vie-000 | đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi bách bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạo |
tiếng Việt | vie-000 | đi lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | đi vơ vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đi vẩn vơ |