PanLinx

tiếng Việtvie-000
khổ sở
Englisheng-000agonisingly
Englisheng-000agonizingly
Englisheng-000miserable
Englisheng-000misery
Englisheng-000unhappy
Englisheng-000unlucky
Englisheng-000woebegone
françaisfra-000malheureux
françaisfra-000miséreux
bokmålnob-000miserabel
bokmålnob-000nedfor
bokmålnob-000vond
русскийrus-000бедность
русскийrus-000бедный
русскийrus-000бедственный
русскийrus-000истерзанный
русскийrus-000лютый
русскийrus-000мука
русскийrus-000мытарство
русскийrus-000обремененный
русскийrus-000обременительный
русскийrus-000пытка
русскийrus-000страдальческий
русскийrus-000страдание
русскийrus-000томиться
tiếng Việtvie-000buồn rầu
tiếng Việtvie-000bất hạnh
tiếng Việtvie-000bị giày vò
tiếng Việtvie-000bị hành hạ
tiếng Việtvie-000cùng khổ
tiếng Việtvie-000cực khổ
tiếng Việtvie-000khó khăn
tiếng Việtvie-000khó nhọc
tiếng Việtvie-000không có hạnh phúc
tiếng Việtvie-000khốn cùng
tiếng Việtvie-000khốn khổ
tiếng Việtvie-000khốn nạn
tiếng Việtvie-000khốn đốn
tiếng Việtvie-000khổ cực
tiếng Việtvie-000khổ nhục
tiếng Việtvie-000khổ não
tiếng Việtvie-000khổ ải
tiếng Việtvie-000làm đau đớn
tiếng Việtvie-000nghèo
tiếng Việtvie-000nghèo khó
tiếng Việtvie-000nghèo khổ
tiếng Việtvie-000nghèo nàn
tiếng Việtvie-000nguy khốn
tiếng Việtvie-000nguy nan
tiếng Việtvie-000nguy ngập
tiếng Việtvie-000nặng nhọc
tiếng Việtvie-000nặng nề
tiếng Việtvie-000sự đau đớn
tiếng Việtvie-000tai họa
tiếng Việtvie-000tai vạ
tiếng Việtvie-000thiểu não
tiếng Việtvie-000thống khổ
tiếng Việtvie-000vất vả
tiếng Việtvie-000ê chề
tiếng Việtvie-000đau
tiếng Việtvie-000đau khổ
tiếng Việtvie-000đau nhức
tiếng Việtvie-000đau xót
tiếng Việtvie-000đau đớn
tiếng Việtvie-000đáng thương
𡨸儒vie-001苦楚


PanLex

PanLex-PanLinx