tiếng Việt | vie-000 |
vững |
U+ | art-254 | 202A1 |
English | eng-000 | consistent |
English | eng-000 | firm |
English | eng-000 | persistent |
English | eng-000 | sound |
English | eng-000 | steadily |
English | eng-000 | steady |
English | eng-000 | strong |
English | eng-000 | weighty |
français | fra-000 | assis |
français | fra-000 | consistant |
français | fra-000 | ferme |
français | fra-000 | solide |
français | fra-000 | solidement |
français | fra-000 | stable |
français | fra-000 | sûr |
italiano | ita-000 | saldo |
bokmål | nob-000 | forsterke |
bokmål | nob-000 | stabil |
bokmål | nob-000 | sterk |
bokmål | nob-000 | stø |
bokmål | nob-000 | stødig |
русский | rus-000 | прочность |
русский | rus-000 | прочный |
русский | rus-000 | твердо |
tiếng Việt | vie-000 | bền |
tiếng Việt | vie-000 | bền chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bền lâu |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chẵn |
tiếng Việt | vie-000 | có cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | có sức thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | dừng |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | kiên cố |
tiếng Việt | vie-000 | kiên cố thêm |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | phi mâu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | vững bền |
tiếng Việt | vie-000 | vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đanh thép |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định |
𡨸儒 | vie-001 | 𠊡 |