PanLinx

tiếng Việtvie-000
phe phẩy
Englisheng-000feather
Englisheng-000flap gently
françaisfra-000agiter
françaisfra-000agiter légèrement
bokmålnob-000vifte
русскийrus-000махать
русскийrus-000обмахивать
tiếng Việtvie-000gợn sóng
tiếng Việtvie-000khoát
tiếng Việtvie-000nổi lềnh bềnh
tiếng Việtvie-000phất
tiếng Việtvie-000quạt
tiếng Việtvie-000quẫy
tiếng Việtvie-000rung
tiếng Việtvie-000ve vẩy
tiếng Việtvie-000vẫy


PanLex

PanLex-PanLinx