tiếng Việt | vie-000 |
bất động |
Universal Networking Language | art-253 | motionless(icl>adj,equ>inactive) |
English | eng-000 | aplanetic |
English | eng-000 | exanimate |
English | eng-000 | fixed |
English | eng-000 | fixedly |
English | eng-000 | immobile |
English | eng-000 | immovable |
English | eng-000 | lifeless |
English | eng-000 | motionless |
English | eng-000 | set |
English | eng-000 | static |
français | fra-000 | cloué |
français | fra-000 | figé |
français | fra-000 | immobile |
italiano | ita-000 | fermo |
italiano | ita-000 | fissato |
italiano | ita-000 | immobile |
italiano | ita-000 | immoto |
italiano | ita-000 | inerte |
italiano | ita-000 | irrigidirsi |
bokmål | nob-000 | stille |
bokmål | nob-000 | ubevegelig |
bokmål | nob-000 | urørlig |
русский | rus-000 | каменный |
русский | rus-000 | мертвенный |
русский | rus-000 | недвижимый |
русский | rus-000 | незыблемый |
русский | rus-000 | неподвижно |
русский | rus-000 | неподвижный |
русский | rus-000 | омертвелый |
русский | rus-000 | покой |
русский | rus-000 | помертвелый |
español | spa-000 | inmóvil |
tiếng Việt | vie-000 | chầm chậm |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chết |
tiếng Việt | vie-000 | cố định |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
tiếng Việt | vie-000 | dừng |
tiếng Việt | vie-000 | im lìm |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển động được |
tiếng Việt | vie-000 | không cử động |
tiếng Việt | vie-000 | không di động |
tiếng Việt | vie-000 | không nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | không xê dịch được |
tiếng Việt | vie-000 | không động |
tiếng Việt | vie-000 | không động đậy |
tiếng Việt | vie-000 | như chết |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | trì trệ |
tiếng Việt | vie-000 | trơ |
tiếng Việt | vie-000 | trơ ì |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên cứng |
tiếng Việt | vie-000 | tái mét |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | yên |
tiếng Việt | vie-000 | ì |
tiếng Việt | vie-000 | đơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đờ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đờ đẫn |
tiếng Việt | vie-000 | đứng yên |
tiếng Việt | vie-000 | đứng yên một chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định |
𡨸儒 | vie-001 | 不動 |