PanLinx

tiếng Việtvie-000
biệt phái
Englisheng-000draft
Englisheng-000second
Englisheng-000sectarian
françaisfra-000détacher
françaisfra-000séparatiste
italianoita-000distaccare
русскийrus-000откомандировать
русскийrus-000отряжать
русскийrus-000прикомандировать
русскийrus-000рассылать
tiếng Việtvie-000cắt cử
tiếng Việtvie-000cử ... đi
tiếng Việtvie-000phái
tiếng Việtvie-000phái ... đi
tiếng Việtvie-000phân đội
tiếng Việtvie-000phân đội tăng cường
tiếng Việtvie-000sai ... đi
tiếng Việtvie-000đặc phái
𡨸儒vie-001別派


PanLex

PanLex-PanLinx