tiếng Việt | vie-000 |
sáng suốt |
English | eng-000 | clairvoyant |
English | eng-000 | clear-sighted |
English | eng-000 | discerning |
English | eng-000 | discriminate |
English | eng-000 | discriminating |
English | eng-000 | discriminative |
English | eng-000 | discriminatory |
English | eng-000 | insightful |
English | eng-000 | judicious |
English | eng-000 | lucid |
English | eng-000 | pellucid |
English | eng-000 | perspicacious |
English | eng-000 | politic |
français | fra-000 | clair |
français | fra-000 | claire |
français | fra-000 | clairvoyant |
français | fra-000 | judicieusement |
français | fra-000 | judicieux |
français | fra-000 | lucide |
français | fra-000 | lucidement |
français | fra-000 | lumineux |
français | fra-000 | perspicace |
français | fra-000 | sagace |
français | fra-000 | éclairé |
italiano | ita-000 | accorto |
italiano | ita-000 | chiaroveggente |
italiano | ita-000 | giudizioso |
italiano | ita-000 | lucido |
italiano | ita-000 | perspicace |
italiano | ita-000 | sagace |
bokmål | nob-000 | bevisst |
bokmål | nob-000 | blikk |
bokmål | nob-000 | gløgg |
bokmål | nob-000 | lys |
bokmål | nob-000 | opplyst |
bokmål | nob-000 | vidd |
русский | rus-000 | здраво |
русский | rus-000 | здравый |
русский | rus-000 | мудрость |
русский | rus-000 | мудрый |
русский | rus-000 | прозорливость |
русский | rus-000 | прозорливый |
русский | rus-000 | проницательность |
русский | rus-000 | трезвость |
русский | rus-000 | трезвый |
tiếng Việt | vie-000 | anh minh |
tiếng Việt | vie-000 | biết phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | biết phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | biết suy xét |
tiếng Việt | vie-000 | chí lý |
tiếng Việt | vie-000 | có suy xét |
tiếng Việt | vie-000 | có óc phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu biết nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | khon ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo; |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | minh mấn |
tiếng Việt | vie-000 | minh mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xa tháy rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xa thấy rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thức rõ |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | sáng trí |
tiếng Việt | vie-000 | sáng ý |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sắc bén |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhanh trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự tinh ý |
tiếng Việt | vie-000 | thông hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tường |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh táo |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |