tiếng Việt | vie-000 |
không đều |
English | eng-000 | aguish |
English | eng-000 | anisometric |
English | eng-000 | casual |
English | eng-000 | inequable |
English | eng-000 | inequilateral |
English | eng-000 | irregular |
English | eng-000 | ragged |
English | eng-000 | rugged |
English | eng-000 | rustic |
English | eng-000 | snatchy |
English | eng-000 | spasmodic |
English | eng-000 | spasmodical |
English | eng-000 | unequal |
français | fra-000 | capricant |
français | fra-000 | déréglé |
français | fra-000 | inégal |
français | fra-000 | inégalement |
français | fra-000 | irrégulier |
italiano | ita-000 | disuguale |
italiano | ita-000 | ineguale |
italiano | ita-000 | irregolare |
русский | rus-000 | иррегулярный |
русский | rus-000 | косой |
русский | rus-000 | неравномерность |
русский | rus-000 | неравномерный |
русский | rus-000 | неробный |
русский | rus-000 | отрывистый |
русский | rus-000 | скачкообразность |
русский | rus-000 | скачкообразный |
русский | rus-000 | урывками |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không cân |
tiếng Việt | vie-000 | không ngang |
tiếng Việt | vie-000 | không phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không đều đặn |
tiếng Việt | vie-000 | không đồng đều |
tiếng Việt | vie-000 | lác đác |
tiếng Việt | vie-000 | lúc có lúc không |
tiếng Việt | vie-000 | lệch |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | nhát gừng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy vọt |
tiếng Việt | vie-000 | năm thì mười họa |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | thô kệch |
tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thất thường |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng |
tiếng Việt | vie-000 | tả tơi |
tiếng Việt | vie-000 | từng cơn |
tiếng Việt | vie-000 | từng khúc |
tiếng Việt | vie-000 | từng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | đứt đoạn |