yn Ghaelg | glv-000 | giattey |
yn Ghaelg | glv-000 | giat thooillee |
tiếng Việt | vie-000 | giật thót |
yn Ghaelg | glv-000 | giat tidee |
yn Ghaelg | glv-000 | giat tiggadyn |
tiếng Việt | vie-000 | giật tóc |
tiếng Việt | vie-000 | giật tới giật lui |
tiếng Việt | vie-000 | giật tróng |
yn Ghaelg | glv-000 | giattyn mooie |
tiếng Việt | vie-000 | gia tư |
tiếng Việt | vie-000 | gia từ |
tiếng Việt | vie-000 | gia tử |
tiếng Việt | vie-000 | giã từ |
tiếng Việt | vie-000 | giả tử |
tiếng Việt | vie-000 | giả tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | giả túc |
tiếng Việt | vie-000 | Giá tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | giá tương |
tiếng Việt | vie-000 | giả tượng |
tiếng Việt | vie-000 | Giá tương đối |
Esperanto | epo-000 | ĝia tuta |
tiếng Việt | vie-000 | giá tửu |
tiếng Việt | vie-000 | giá từ vu niết |
tiếng Việt | vie-000 | Giá tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | giạt vào |
tiếng Việt | vie-000 | giá tỵ |
Talossan | tzl-000 | giatza |
tiếng Việt | vie-000 | giặt đồ |
tiếng Việt | vie-000 | giặt được |
tiếng Việt | vie-000 | giật đứt |
yn Ghaelg | glv-000 | giau |
Modole | mqo-000 | giau |
Sardu logudoresu | src-000 | giau |
sardu | srd-000 | giau |
tiếng Việt | vie-000 | giàu |
tiếng Việt | vie-000 | giảu |
tiếng Việt | vie-000 | giấu |
tiếng Việt | vie-000 | giầu |
tiếng Việt | vie-000 | giậu |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giau1 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giau2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giau3 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giau5 |
tiếng Việt | vie-000 | giấu biệt |
tiếng Việt | vie-000 | giầu cau |
tiếng Việt | vie-000 | giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | giấu diếm |
TechTarget file types | art-336 | GI-Audio-Utility-Tuningwrench-compressed-file |
Tâi-gí | nan-003 | giău-gĭ |
tiếng Việt | vie-000 | giâu gia |
tiếng Việt | vie-000 | giâu gia xoan |
Tâi-gí | nan-003 | giău-gĭ ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm ý định |
sardu | srd-000 | giaugnu |
tiếng Việt | vie-000 | giàu hàng triệu triệu |
tiếng Việt | vie-000 | giàu hàng tỷ tỷ |
tiếng Việt | vie-000 | giàu hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | giàu hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | giàu hình tượng |
tiếng Việt | vie-000 | giầu không |
tiếng Việt | vie-000 | giấu kim |
tiếng Việt | vie-000 | giấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | giàu kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | giàu lên |
tiếng Việt | vie-000 | giàu lòng trắc ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | giàu lúa mì |
tiếng Việt | vie-000 | giấu màu |
tiếng Việt | vie-000 | giàu màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | giấu mình |
tiếng Việt | vie-000 | giảu môi |
tiếng Việt | vie-000 | giàu mùn |
Barbania | pms-004 | giaun |
lenga piemontèisa | pms-000 | giàun |
valdugèis | pms-002 | giàun |
Lanzo torinese | pms-003 | giàun |
Carmagnola | pms-005 | giàun |
valdugèis | pms-002 | giaunèt |
Chuave-Capell | cjv-001 | giau-no |
sardu | srd-000 | giaunu |
tiếng Việt | vie-000 | giấu quanh |
Deutsch | deu-000 | Giaur |
polski | pol-000 | Giaur |
polski | pol-000 | giaur |
italiano | ita-000 | giaurro |
Dobu | dob-000 | giausa |
tiếng Việt | vie-000 | giàu sắc thái |
italiano | ita-000 | giausahuasca |
español | spa-000 | giausahuasca |
tiếng Việt | vie-000 | giàu sang |
English | eng-000 | Giausar |
suomi | fin-000 | Giausar |
tiếng Việt | vie-000 | giàu sinh tố |
tiếng Việt | vie-000 | giàu sụ |
tiếng Việt | vie-000 | giấu tật |
tiếng Việt | vie-000 | giấu tên |
tiếng Việt | vie-000 | giàu thêm |
tiếng Việt | vie-000 | giấu tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | giàu tình cảm |
tiếng Việt | vie-000 | giàu trí sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | giàu trí tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | giấu trong lòng tay |
tiếng Việt | vie-000 | giấu trong rừng |
tiếng Việt | vie-000 | giấu tủ |
tiếng Việt | vie-000 | giàu từ âm |
tiếng Việt | vie-000 | giàu tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | giàu từ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | giấu vào |
tiếng Việt | vie-000 | giàu viatmin |
yn Ghaelg | glv-000 | Giau Vooar ny Pershey |
tiếng Việt | vie-000 | giàu xụ |
tiếng Việt | vie-000 | giàu ý |
tiếng Việt | vie-000 | giấu ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | giấu đi |
Vurës | msn-001 | giav |
tiếng Việt | vie-000 | Gia-va |
italiano | ita-000 | Giava |
lengua lumbarda | lmo-000 | Giava |
napulitano | nap-000 | Giava |
lenga piemontèisa | pms-000 | Giava |
lingua siciliana | scn-000 | Giava |
italiano | ita-000 | giava |
lingaz ladin | lld-000 | giava |
tiếng Việt | vie-000 | gia vấn |
tiếng Việt | vie-000 | gia vận |
milanese | lmo-002 | giavan |
italiano | ita-000 | Giavanese |
italiano | ita-000 | giavanese |
italiano | ita-000 | giavanése |
tiếng Việt | vie-000 | giã vào |
tiếng Việt | vie-000 | giá vắt khăn mặt |
italiano | ita-000 | giavazzo |
bokmål | nob-000 | gi avbud |
English | eng-000 | Giave |
Esperanto | epo-000 | Giave |
euskara | eus-000 | Giave |
français | fra-000 | Giave |
italiano | ita-000 | Giave |
napulitano | nap-000 | Giave |
Nederlands | nld-000 | Giave |
polski | pol-000 | Giave |
português | por-000 | Giave |
Volapük | vol-000 | Giave |
tiếng Việt | vie-000 | Giá Vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | giá vé |
tiếng Việt | vie-000 | giá vẽ |
italiano | ita-000 | giavellottista |
italiano | ita-000 | giavellotto |
italiano | ita-000 | giavellòtto |
valdugèis | pms-002 | giavelòt |
lenga piemontèisa | pms-000 | Giaven |
Deutsch | deu-000 | Giaveno |
English | eng-000 | Giaveno |
Esperanto | epo-000 | Giaveno |
français | fra-000 | Giaveno |
italiano | ita-000 | Giaveno |
napulitano | nap-000 | Giaveno |
Nederlands | nld-000 | Giaveno |
polski | pol-000 | Giaveno |
português | por-000 | Giaveno |
Volapük | vol-000 | Giaveno |
English | eng-000 | gia verde |
Sardu logudoresu | src-000 | giavesu |
bokmål | nob-000 | gi avføringsmiddel |
tiếng Việt | vie-000 | gia vị |
lingua rumantscha | roh-000 | giavisch |
trentino | lmo-003 | giavizzòl |
bokmål | nob-000 | gi avkall |
bokmål | nob-000 | gi avkall (på) |
bokmål | nob-000 | gi avkall på |
bokmål | nob-000 | gi avkastning |
bokmål | nob-000 | gi avling |
Istriot | ist-000 | giavo |
tiếng Việt | vie-000 | giả vờ |
tiếng Việt | vie-000 | giả vờ buồn |
tiếng Việt | vie-000 | giá vốn |
italiano | ita-000 | Giavone |
italiano | ita-000 | giavone meridionale |
lengua lígure | lij-000 | giävotta |
tiếng Việt | vie-000 | giả vờ đóng kịch |
bokmål | nob-000 | gi avskjed |
bokmål | nob-000 | gi avsky |
bokmål | nob-000 | gi avslag |
tiếng Việt | vie-000 | giá vừa phải |
Boazi | kvg-000 | giavun |
Ömie | aom-001 | giavəʔi |
kankanaˀəj | kne-000 | giáw |
Somba Siawari | bmu-000 | giawereŋ |
tiếng Việt | vie-000 | giá xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | giá xẻ gỗ |
lengua lígure | lij-000 | giaximá |
lengua lígure | lij-000 | giáximu |
tiếng Việt | vie-000 | giá xí nghiệp |
Hakkafa | hak-001 | giaxng |
Hakkafa | hak-001 | giaxnzux |
tiếng Việt | vie-000 | giá xử giảo |
nǚzhēn | juc-000 | giaxun |
nǚzhēn | juc-000 | giaxun-un |
Ethnologue Language Names | art-330 | Giay |
Giay | pcc-001 | Giay |
Ethnologue Language Names | art-330 | Giáy |
tiếng Việt | vie-000 | Giây |
tiếng Việt | vie-000 | giày |
tiếng Việt | vie-000 | giây |
tiếng Việt | vie-000 | giãy |
tiếng Việt | vie-000 | giả y |
tiếng Việt | vie-000 | giấy |
tiếng Việt | vie-000 | giầy |
tiếng Việt | vie-000 | giẩy |
tiếng Việt | vie-000 | giẫy |
Iranun | ilp-000 | giaya |
Kewa | kew-000 | giayaa |
tiếng Việt | vie-000 | giày ấm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy anfa |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bạc |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bạc giả |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bạc lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bạc mười rúp |
tiếng Việt | vie-000 | giày ban |
tiếng Việt | vie-000 | giây bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bản |
tiếng Việt | vie-000 | giây bẩn sơn |
tiếng Việt | vie-000 | giày bao |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bao |
tiếng Việt | vie-000 | giấy báo |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bao bì |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bao gói |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bảo lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy báo tang |
tiếng Việt | vie-000 | giấy báo thuế |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bát |
tiếng Việt | vie-000 | giày bát - két |
tiếng Việt | vie-000 | giày bát két |
tiếng Việt | vie-000 | giày Ba Tư |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bẫy ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | giày bện |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bìa cứng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bìa dầy |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bìa xấu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy biên lai |
tiếng Việt | vie-000 | giấy biên nhận |
tiếng Việt | vie-000 | giấy biên nhận hàng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bọc |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bọc kẹo |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bồi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bổi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bồi tường |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bóng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bóng kinh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bóng kính |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bóng kính xenlôfan |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | giày bốt |
tiếng Việt | vie-000 | giày bốt-tin |
tiếng Việt | vie-000 | giấy brixton |
tiếng Việt | vie-000 | giày brôđơcanh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bướm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy buyn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy các bon |
tiếng Việt | vie-000 | giấy các tông |
tiếng Việt | vie-000 | giấy các-tông |
tiếng Việt | vie-000 | giày cà khổ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy cầm cố |
tiếng Việt | vie-000 | giấy can |
tiếng Việt | vie-000 | giấy căn cước |
tiếng Việt | vie-000 | giấy cáo bạch |
tiếng Việt | vie-000 | giày cao cổ |
tiếng Việt | vie-000 | giày cao gót |
tiếng Việt | vie-000 | giấy cáo phó |
tiếng Việt | vie-000 | giày cao su |
tiếng Việt | vie-000 | giày cao-su |
tiếng Việt | vie-000 | giày cà tàng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy cầu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chặm |
tiếng Việt | vie-000 | giày chật |
tiếng Việt | vie-000 | giày chạy |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chép nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | giãy chết |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chỉ thảo |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chùi miệng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chùi đít |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Giấy chứng gửi vàng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng nhận ốm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng thu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | giẫy cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giày có cổ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy có hằn sọc |
tiếng Việt | vie-000 | giấy cói |