tiếng Việt | vie-000 | bánh ngọt cuốn lớp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ngọt hạt thơm |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ngọt nhẹ xốp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ngọt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ngọt nho khô |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ngọt nonet |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ngọt nonnet |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ngọt phết mứt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ngọt pho mát |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ngọt uống trà |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nhân hoa quả |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nhân kem |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nhân nho khô |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nhân pho mát |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nhân phó-mát tươi |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nhân thịt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nhân thịt ướp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nho |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nhúng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nhúng vào sữa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nugatin |
tiếng Việt | vie-000 | bánh núi đá |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nướng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nướng bằng vỉ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nướng ngay được |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nướng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nướng xốp |
português | por-000 | banho |
português brasileiro | por-001 | banho |
português europeu | por-002 | banho |
tiếng Việt | vie-000 | bàn hỗ |
tiếng Việt | vie-000 | bã nho |
tiếng Việt | vie-000 | bán hoa |
tiếng Việt | vie-000 | bản hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | bần hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | bần họa |
tiếng Việt | vie-000 | bàn hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | bạn hoán |
Tâi-gí | nan-003 | bān hoan-hù |
tiếng Việt | vie-000 | bản hòa tấu |
Tâi-gí | nan-003 | bān-hoa-tŏng |
tiếng Việt | vie-000 | ban học |
tiếng Việt | vie-000 | bàn học |
tiếng Việt | vie-000 | bạn học |
tiếng Việt | vie-000 | bàn học sinh |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼbanhod |
português | por-000 | banho de chuveiro |
português | por-000 | banho de cor |
português | por-000 | banho de espuma |
português | por-000 | banho de lama |
português | por-000 | banho de sangue |
português | por-000 | Banho de sangue de Estocolmo |
português | por-000 | banho de sauna |
português | por-000 | banho de sol |
English | eng-000 | Ban-Hoe |
Tâi-gí | nan-003 | bán hoe |
Tâi-gí | nan-003 | bán-hoe |
Tâi-gí | nan-003 | bán-hŏe |
Tâi-gí | nan-003 | bān-hóe |
Wik-Mungkan | wim-000 | banhoejzła |
Ślůnsko godka | szl-000 | banhof |
português | por-000 | banho fixador |
tiếng Việt | vie-000 | bắn hơi |
tiếng Việt | vie-000 | ban hội thẩm |
Tâi-gí | nan-003 | bān-hok |
Tâi-gí | nan-003 | Bān-hok Má-lī-a |
occitan | oci-000 | Banhòls |
occitan | oci-000 | Banhòls de Céser |
English | eng-000 | Banholt |
Esperanto | epo-000 | Banholt |
Nederlands | nld-000 | Banholt |
Esperanto | epo-000 | Banholto |
português | por-000 | Banho Maria |
português | por-000 | Banho maria |
português | por-000 | Banho-maria |
português | por-000 | banho-maria |
tiếng Việt | vie-000 | bã nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | bạn hôn |
Ethnologue Language Names | art-330 | Banhong |
tiếng Việt | vie-000 | ban hồng |
tiếng Việt | vie-000 | bắn hỏng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān hóng jiǎo yù |
tiếng Việt | vie-000 | ban hợp ca |
português | por-000 | banho por duche |
tiếng Việt | vie-000 | ban hợp xướng |
tiếng Việt | vie-000 | bản hợp xướng |
tiếng Việt | vie-000 | bán hợp đồng |
Soomaaliga | som-000 | Ban Hore |
Esperanto | epo-000 | banhoro |
Deutsch | deu-000 | Bánhorváti |
English | eng-000 | Bánhorváti |
magyar | hun-000 | Bánhorváti |
polski | pol-000 | Bánhorváti |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ô tô |
português | por-000 | banho turco |
English | eng-000 | Ban Houayxay |
Nederlands | nld-000 | Ban Houayxay |
polski | pol-000 | Ban Houayxay |
tiếng Việt | vie-000 | Ban Houayxay |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hòu bèi gé |
català | cat-000 | Banhòus de Céser |
occitan | oci-000 | Banhòus de Céser |
Hànyǔ | cmn-003 | bān hóu zhī bù niǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hòu zhuān qì zhù |
Wik-Mungkan | wim-000 | bǡnhouzła |
tiếng Việt | vie-000 | bánh Pa tê |
tiếng Việt | vie-000 | bánh pa tê |
tiếng Việt | vie-000 | bánh pa-tê |
tiếng Việt | vie-000 | bánh pa-tê bồ câu |
tiếng Việt | vie-000 | bánh pa-tê cừu |
tiếng Việt | vie-000 | bành phách |
tiếng Việt | vie-000 | bánh phết kem |
tiếng Việt | vie-000 | bánh phở |
tiếng Việt | vie-000 | bánh phó mát |
tiếng Việt | vie-000 | bánh phồng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh phồng có nhân |
tiếng Việt | vie-000 | bánh phồng tôm |
tiếng Việt | vie-000 | bánh pitiviê |
tiếng Việt | vie-000 | bánh pít-xa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh pizza |
tiếng Việt | vie-000 | bánh pơti bơ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh pơ-ti-panh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh puddinh ướp lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh putđing táo |
tiếng Việt | vie-000 | bánh putđinh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh putđinh mứt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh putđinh nho khô |
tiếng Việt | vie-000 | bánh putđinh táo |
tiếng Việt | vie-000 | bánh puđinh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh quế |
tiếng Việt | vie-000 | bánh quế nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh qui |
tiếng Việt | vie-000 | bánh quy |
tiếng Việt | vie-000 | bánh quy cứng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh quy gạo |
tiếng Việt | vie-000 | bánh quy giòn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh quy khô |
tiếng Việt | vie-000 | bánh quy rắn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh quy sâm banh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh quy thuốc muối |
tiếng Việt | vie-000 | bánh quy tròn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh rán |
tiếng Việt | vie-000 | bánh rán cắt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh răng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh răng hành tinh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh rán giòn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh răng khế |
tiếng Việt | vie-000 | bánh răng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh răng nón |
tiếng Việt | vie-000 | bánh răng pinhông |
tiếng Việt | vie-000 | bánh răng trụ tròn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh răng truyền |
tiếng Việt | vie-000 | bánh răng vệ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh rán phó-mát tươi |
tiếng Việt | vie-000 | bánh rán phồng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh rán rắc đường |
Englisce sprǣc | ang-000 | banhringas |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ròng rọc |
tiếng Việt | vie-000 | bánh rượu thánh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh se lại |
tiếng Việt | vie-000 | bánh sinh nhật |
tiếng Việt | vie-000 | bánh sôcôla hạnh nhân |
tiếng Việt | vie-000 | bánh sữa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh sữa nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh súng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh sừng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh sừng bò |
tiếng Việt | vie-000 | bánh sừng trâu |
tiếng Việt | vie-000 | bánh táo |
tiếng Việt | vie-000 | bánh tày |
tiếng Việt | vie-000 | bánh tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh tét |
tiếng Việt | vie-000 | bánh tết |
tiếng Việt | vie-000 | bành thành |
tiếng Việt | vie-000 | bánh thánh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh thịt chiên giòn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh thừng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | bánh thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | bành tị |
tiếng Việt | vie-000 | bành tô |
tiếng Việt | vie-000 | bành tổ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh tôm |
tiếng Việt | vie-000 | bánh tổ ong |
tiếng Việt | vie-000 | bánh trái |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh trai |
tiếng Việt | vie-000 | bánh trái cây |
tiếng Việt | vie-000 | bánh tráng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh tráng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh trôi |
tiếng Việt | vie-000 | bánh trớn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh trứng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh trứng sữa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh trung thu |
tiếng Việt | vie-000 | bánh trứng đường |
tiếng Việt | vie-000 | bành trướng |
tiếng Việt | vie-000 | bành trướng chủ nghĩa |
English | eng-000 | banhu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn hú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnhù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnhú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | bān huā fěn dié |
Hànyǔ | cmn-003 | bān huā gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn huán |
Hànyǔ | cmn-003 | bānhuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn huáng dǐ piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn huāng mò |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | banhuangzi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn huán kǒng shé |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn huán xíng jī yì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn huán xíng xiàn quān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn huà shāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn huà shí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn huà xué jiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn huà xué zhì jiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn huà yì shù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn huà zhì zuò zhě |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | banhúd |
Hànyǔ | cmn-003 | bān hú hóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn huí bō yì zhì qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hú jiǎo |
magyar | hun-000 | banhulfa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Banhum |
Tâi-gí | nan-003 | bān-hun |
tiếng Việt | vie-000 | bản hứng gió |
íslenska | isl-000 | banhungraður |
íslenska | isl-000 | banhungraður adj |
íslenska | isl-000 | banhungraður -uð -að |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hùn hé de |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hūn mí |
Esperanto | epo-000 | banhuo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn huo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn huò |
Hànyǔ | cmn-003 | bànhuò |
tiếng Việt | vie-000 | bản hương |
tiếng Việt | vie-000 | bàn hương án |
tiếng Việt | vie-000 | bản hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | bản hướng gió |
Englisce sprǣc | ang-000 | banhus |
tiếng Việt | vie-000 | bắn hụt |
tiếng Việt | vie-000 | bạn hữu |
tiếng Việt | vie-000 | bản hữu |
tiếng Việt | vie-000 | bản hữu quan niệm |
tiếng Việt | vie-000 | bản hữu thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | bần huyết |
Hànyǔ | cmn-003 | bān hǔ yú |
tiếng Việt | vie-000 | bánh vắt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh vít |
tiếng Việt | vie-000 | bành voi |
tiếng Việt | vie-000 | bánh vòng |
Mískitu | miq-000 | baNh~w |
tiếng Việt | vie-000 | bành xa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xăng-duýt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xăng-vích |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xăngđuych |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xăngđuýt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xanh onorê |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xà phòng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xà phòng thơm |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xavarin |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe bể |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe bị xì |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe bò |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe cối xay |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe con |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe máy lửa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe nước |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xèo |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xèo dày |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xèo nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe phát động |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xếp lớp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe quay chiều |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe răng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe răng cưa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe sau |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe xẹp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe xích |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xe xổ số |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xích |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ximnen |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xốp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xốp kem |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xốp lớp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh xốp mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh yến mạch |
tiếng Việt | vie-000 | bành yết |
tiếng Việt | vie-000 | bánh đa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh đà |