eesti | ekk-000 | suhkruvaap |
eesti | ekk-000 | suhkruvatt |
Tâi-gí | nan-003 | suh-kuh-tà |
eesti | ekk-000 | suhkur |
eesti | ekk-000 | suhkur- |
Pite Sami | sje-000 | suhkur- |
eesti | ekk-000 | suhkur̃ |
eesti | ekk-000 | suhkurdama |
eesti | ekk-000 | suhkurdatud |
eesti | ekk-000 | suhkurdiabeet |
eesti | ekk-000 | suhkurdunud mesi |
eesti | ekk-000 | suhkurhape |
eesti | ekk-000 | suhkurjas |
eesti | ekk-000 | suhkurmagus |
eesti | ekk-000 | Suhkurtõbi |
eesti | ekk-000 | suhkurtõbi |
eesti | ekk-000 | suhkurtõbine |
eesti | ekk-000 | suhkurtõve- |
eesti | ekk-000 | suhkurtõvedieet |
eesti | ekk-000 | suhkurvalge |
davvisámegiella | sme-000 | suhkɑt |
toskërishte | als-000 | Suhl |
dansk | dan-000 | Suhl |
Deutsch | deu-000 | Suhl |
eesti | ekk-000 | Suhl |
English | eng-000 | Suhl |
Esperanto | epo-000 | Suhl |
suomi | fin-000 | Suhl |
français | fra-000 | Suhl |
italiano | ita-000 | Suhl |
lengua lumbarda | lmo-000 | Suhl |
Nederlands | nld-000 | Suhl |
bokmål | nob-000 | Suhl |
polski | pol-000 | Suhl |
português | por-000 | Suhl |
română | ron-000 | Suhl |
español | spa-000 | Suhl |
svenska | swe-000 | Suhl |
Türkçe | tur-000 | Suhl |
Volapük | vol-000 | Suhl |
English | eng-000 | Suhl amplifier |
Tâi-gí | nan-003 | suh lăng |
slovenčina | slk-000 | súhlas |
slovenčina | slk-000 | súhlas EP |
slovenčina | slk-000 | súhlasí |
slovenčina | slk-000 | súhlasiaci |
slovenčina | slk-000 | súhlasím |
slovenčina | slk-000 | súhlasiť |
slovenčina | slk-000 | súhlasiť s podmienka |
slovenčina | slk-000 | súhlasná |
slovenčina | slk-000 | súhlasné |
slovenčina | slk-000 | súhlasnosť |
slovenčina | slk-000 | súhlasný |
Duhlian ṭawng | lus-000 | su hlawp hlawp |
Deutsch | deu-000 | Suhle |
English | eng-000 | Suhl effect |
English | eng-000 | suhl effect |
Deutsch | deu-000 | suhlen |
Tâi-gí | nan-003 | suh-leng |
English | eng-000 | Suhler-white copper |
Nuo su | iii-001 | su hlit |
slovenščina | slv-000 | suhljat |
Uyghurche | uig-001 | suhl kücheytküchi |
English | eng-000 | Suhl-Nakamura interaction |
Kölsch | ksh-000 | Suhlu |
Türkçe | tur-000 | şuhluk |
English | eng-000 | suhly |
English | eng-000 | Suhmata |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | şûhmeşreb |
Südbadisch | gsw-003 | Suhn |
Kurmancî | kmr-000 | suhn |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | suhn |
Mitla | zaw-000 | šúhn |
Ulwa | ulw-000 | suhnaka |
English | eng-000 | Suh Nam Pyo |
Itonama | ito-000 | suhnaʔke |
Deutsch | deu-000 | Sühne |
Deutsch | deu-000 | Sühne für Sünden |
Deutsch | deu-000 | Sühnekreuz |
Deutsch | deu-000 | Sühnemaßnahme |
Deutsch | deu-000 | Sühnen |
Deutsch | deu-000 | sühnen |
Deutsch | deu-000 | sühnend |
Deutsch | deu-000 | Sühneopfer |
Deutsch | deu-000 | Sühnetag |
Deutsch | deu-000 | Sühnetermin |
Biat | cmo-000 | suh nhơ̆m |
Mískitu | miq-000 | suhni |
Mayangna | yan-000 | suhni |
Mayangna | yan-000 | suhnin |
bosanski | bos-000 | suho |
hrvatski | hrv-000 | suho |
Roman | rmc-000 | suho |
slovenščina | slv-000 | suho |
Tâi-gí | nan-003 | sù-hō· |
Frafra | gur-001 | sũ-ho |
tiếng Việt | vie-000 | sự ho |
tiếng Việt | vie-000 | sự hô |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hở |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoà |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa |
hrvatski | hrv-000 | suhoaa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoà âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa cát |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa chua |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa củ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa cứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá Ête |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá g |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá gai |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá già |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa già |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoà giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏa giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá giấm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá hơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa hơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoài nghi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa kiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoà lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa lục |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồ alumin |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoa mắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá mềm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá mờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa mùn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoán chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoang dâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa nghĩa xấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoảng hốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoảng loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoang mạc hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoang mang |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoang phí |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoảng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoang tàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoang toàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoang tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa nhạc |
Tâi-gí | nan-003 | su-hōan ha̍k-hāu |
Tâi-gí | nan-003 | su-hōan ha̍k-īⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoành hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoan hỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoan hô |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoãn họp |
Tâi-gí | nan-003 | su-hōan kàu-io̍k |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoan lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoân lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoãn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn ngược |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoãn quân địch |
Tâi-gí | nan-003 | su-hōan-seng |
Tâi-gí | nan-003 | su-hōan tāi-ha̍k |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn tất |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoãn thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn trả |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn tục |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoán vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏa phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa sừng |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoa̍t |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoà tan |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa tan |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoả táng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏa táng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt bát |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat chè-tō· |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá thạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa thạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá than |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá thành máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá thể |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa thể |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa thêm vào |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat hĕng-chèng-kŏan |
Tâi-gí | nan-003 | Su-hoat hĕng-chèng-pō· |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏa thiêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá thịt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa thịt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoà thuận |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa thuận |
Tâi-gí | nan-003 | Su-hoat-īⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat-ka |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat-kài |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat kéng-chhat |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat-khŏan |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat ki-koan |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat-koaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat n̆g-gŭ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá tổng hợp |
Tâi-gí | nan-003 | Su-hoat-pō· |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa trắng |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat-siōng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoat to̍k-li̍p |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt đông |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá vôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa xanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá xà phòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá xương |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa xương |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá đá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa đá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá đặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa điệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá đường |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồ bột |
tiếng Việt | vie-000 | sử học |
tiếng Việt | vie-000 | sự học |
tiếng Việt | vie-000 | sự hốc |
hrvatski | hrv-000 | suhoća |
tiếng Việt | vie-000 | sự học gạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự hốc hác |
tiếng Việt | vie-000 | sự học hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hở chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | sự học kém |
tiếng Việt | vie-000 | sự học lại |
tiếng Việt | vie-000 | sư học nghề |
tiếng Việt | vie-000 | sự học nghề |
tiếng Việt | vie-000 | sự học rộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự học tập |
tiếng Việt | vie-000 | sự học vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự học việc |
hrvatski | hrv-000 | suhodol |
Tâi-gí | nan-003 | su-hoeh |
holupaka | bef-000 | su hoʼehibe |
magyar | hun-000 | suhog |
magyar | hun-000 | suhogás |
magyar | hun-000 | suhogó |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồ gôm |
magyar | hun-000 | suhogó selymekben jár |
hrvatski | hrv-000 | suho granje |
bosanski | bos-000 | suho grozdje |
bosanski | bos-000 | suho grožđe |
hrvatski | hrv-000 | suho grožđe |
magyar | hun-000 | suhogtat |
magyar | hun-000 | suhogtatás |
tiếng Việt | vie-000 | sự hô hào |
tiếng Việt | vie-000 | sự hô hấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hớ hênh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hò hét |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồ hởi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hờ hững |
tiếng Việt | vie-000 | sự ho húng hắng |
English | eng-000 | Suhoi |
suomi | fin-000 | Suhoi |
română | ron-000 | Suhoi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơi ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi cảm |