chiShona | sna-000 | ngocho ngocho |
Eton | eto-000 | ngock |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc khánh |
tiếng Việt | vie-000 | Ngọc Khê |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc không vết |
tiếng Việt | vie-000 | Ngọc Lâm |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc lam |
tiếng Việt | vie-000 | Ngọc Lân |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc lan |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc lan tây |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc lạp |
tiếng Việt | vie-000 | ngóc lên |
English | eng-000 | Ngoc Linh |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc lồng giả |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc lụa bảo |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc luân |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc lục bảo |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc lưu li |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc mài tròn |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc mắt mèo |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc miện |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc nạm |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc ngà |
tiếng Việt | vie-000 | ngóc ngách |
tiếng Việt | vie-000 | ngốc ngếch |
tiếng Việt | vie-000 | ngốc nghếch |
tiếng Việt | vie-000 | ngộc nghệch |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc nhan |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc nhân |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc nữ |
English | eng-000 | NGO Coalition for an International Criminal Court |
bahasa Indonesia | ind-000 | ngocok |
basa Jawa | jav-000 | ngocok |
paternese | nap-002 | ‘ngocolà |
English | eng-000 | NGO Committee against Racism and Racial Discrimination |
English | eng-000 | NGO Committee for Habitat |
English | eng-000 | NGO Committee on Development |
English | eng-000 | NGO Committee on Disarmament |
English | eng-000 | NGO Committee on Disarmament, Peace and Security |
English | eng-000 | NGO Committee on Financing for Development |
English | eng-000 | NGO Committee on Human Rights |
English | eng-000 | NGO Committee on Mental Health |
English | eng-000 | NGO Committee on Narcotic Drugs |
English | eng-000 | NGO Committee on Narcotic Drugs and Psychotropic Substances |
English | eng-000 | NGO Committee on Narcotics and Substance Abuse |
English | eng-000 | NGO Committee on Social Development |
English | eng-000 | NGO Committee on Sustainable Development |
English | eng-000 | NGO Committee on the International Decade of the World’s Indigenous People |
English | eng-000 | NGO Committee on the Status of Women |
English | eng-000 | NGO Committee on the United Nations International Decade of the World’s Indigenous People |
English | eng-000 | NGO Committee on UNICEF |
English | eng-000 | NGO Committee on UNIFEM |
English | eng-000 | NGO Conference on People and the Debt Crisis - Challenge for NGO’s |
tiếng Việt | vie-000 | ngô công |
tiếng Việt | vie-000 | ngốc ông |
English | eng-000 | NGO Consultative Forum |
English | eng-000 | NGO Coordinator |
tiếng Việt | vie-000 | Ngọc Phu |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc quý |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc rubi |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc rubi màu hồng |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc sơn |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc thạch |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc thạch anh |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc thể |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc thiềm |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Ngọc Thụ |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc thụ |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc thủ |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc thực |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc tỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc trai |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc trâm hoa |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc trản |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc trụ |
tiếng Việt | vie-000 | Ngọc tứ hồn |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc tuyết khả ái |
tiếng Việt | vie-000 | ngõ cụt |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc xafia |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc xanh biển aquamarin |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc đái |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc đá quý |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc đá qúy |
tiếng Việt | vie-000 | ngóc đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ngóc đầu dậy |
tiếng Việt | vie-000 | ngốc đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc đồi cao |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc đường |
tlhIngan Hol | tlh-000 | ngoD |
Bondei | bou-000 | ngoda |
Kisi | kiz-000 | ngoda |
Kishambaa | ksb-000 | ngoda |
Maranao | mrw-000 | ngoda |
Kingulu | ngp-000 | ngoda |
Manda | mgs-000 | ngʼoda |
tiếng Việt | vie-000 | ngọ dạ |
Bodéwadmimwen | pot-000 | n#godagen |
Gwere | gwr-000 | ngodda |
Hñähñu | ote-000 | ngo̲de |
Hñähñu | ote-000 | ngöde |
Siha | jmc-002 | ngʼode |
Komo | kmw-000 | ngodea |
tekoi ra Belau | pau-000 | ngódech |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodek |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngodeni |
Lamboya | lmy-000 | ngodho |
Kodi | kod-000 | ngodhu |
Yao | yao-000 | Ngodi |
Proto-Bantu | bnt-000 | ngodi |
Kwere | cwe-000 | ngodi |
Ikalanga | kck-000 | ngodi |
Kami | kcu-000 | ngodi |
Kutu | kdc-000 | ngodi |
Loda | loa-000 | ngodi |
Luguru | ruf-000 | ngodi |
Zaramo | zaj-000 | ngodi |
duálá | dua-000 | ngódi |
English | eng-000 | Ngo Dinh Can |
català | cat-000 | Ngo Dinh Diem |
English | eng-000 | Ngo Dinh Diem |
suomi | fin-000 | Ngo Dinh Diem |
Ido | ido-000 | Ngo Dinh Diem |
italiano | ita-000 | Ngo Dinh Diem |
Nederlands | nld-000 | Ngo Dinh Diem |
occitan | oci-000 | Ngo Dinh Diem |
polski | pol-000 | Ngo Dinh Diem |
português | por-000 | Ngo Dinh Diem |
slovenščina | slv-000 | Ngo Dinh Diem |
español | spa-000 | Ngo Dinh Diem |
svenska | swe-000 | Ngo Dinh Diem |
Türkçe | tur-000 | Ngo Dinh Diem |
English | eng-000 | Ngo Dinh Luyen |
slovenščina | slv-000 | Ngo Dinh Luyen |
English | eng-000 | Ngo Dinh Nhu |
Nederlands | nld-000 | Ngo Dinh Nhu |
Yao | yao-000 | ngodinʼjaakwe |
Luba-Lulua | lua-000 | ngòdiyà |
Kadugli-Miri | xtc-002 | Ng~odo |
chiShona | sna-000 | ngodo |
Samal | sml-000 | ngodog |
Ngbaka | nga-000 | ngo dò gɛ̃ʏ̈ː |
chiShona | sna-000 | ngodoka |
Komo | kmw-000 | ngodokana |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodokek |
chiShona | sna-000 | ngodora |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodosek |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodoshkas |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodoshken |
Ngäbere | gym-000 | ngodotoko |
English | eng-000 | NGO/DPI Executive Committee |
Anakalangu | akg-000 | ngodu |
Pondok | map-004 | ngodu |
Wanukaka | wnk-000 | ngodu |
tiếng Việt | vie-000 | Ngô Dụng |
Daawaamwin | otw-000 | ngodwaaswi |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodwabyék |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodwadso |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodwadso-dbeʼgenék |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodwadsomdenne |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodwadsosek |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodwadsowak |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodwadswabyék |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodwak |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodwek |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodwet |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngodwéwan |
Nederlands | nld-000 | Ngo-dynastie |
English | eng-000 | Ngô Dynasty |
Northern Kankanay | xnn-000 | ngoʼdɨl |
Xû | xuu-000 | !ng~oE |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngoe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngoe |
Kitaita | dav-000 | ngoe |
Gbaya | gso-000 | ngoe |
Kingulu | ngp-000 | ngoe |
Kiswahili | swh-000 | ngoe |
tiếng Việt | vie-000 | ngoe |
Itaŋikom | bkm-000 | ngoè’ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoé |
tiếng Việt | vie-000 | ngóe |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngoe1 |
Glottocode | art-327 | ngoe1239 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngoe2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngoe3 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngoe5 |
Itaŋikom | bkm-000 | ngoè’ aètu |
tiếng Việt | vie-000 | ngoé con |
Itaŋikom | bkm-000 | ngoè’ ïìseè |
Itaŋikom | bkm-000 | ngoè’ ÏìvÏìs |
Kiswahili | swh-000 | -ngoeka |
Kiswahili | swh-000 | -ngʼoeka |
tiếng Việt | vie-000 | ngoen |
tiếng Việt | vie-000 | ngoèn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoẻn |
Itaŋikom | bkm-000 | ngoè’ ngaèñ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoe ngoảy |
tiếng Việt | vie-000 | ngoe ngoe |
tiếng Việt | vie-000 | ngoe ngóe |
reo Māori | mri-000 | ngoengoe |
tiếng Việt | vie-000 | ngoe nguẩy |
Vahcuengh | zyb-000 | ngoenzlwenz |
Vahcuengh | zyb-000 | ngoenzneix |
Vahcuengh | zyb-000 | ngoenzvaz |
tiếng Việt | vie-000 | ngoèo |
tiếng Việt | vie-000 | ngoéo |
tiếng Việt | vie-000 | ngoẹo |
tiếng Việt | vie-000 | ngoẻo |
mere | meq-000 | ñgoëogor |
dansk | dan-000 | ngo’er |
basa Sunda | sun-000 | ngoet |
tiếng Việt | vie-000 | ngoét |
paternese | nap-002 | ‘ngoetà |
Akha | ahk-000 | ngoeuhf urh |
Itaŋikom | bkm-000 | ngoèyn |
Marba | mpg-000 | ngófa |
Ngofabobawa | mqs-002 | Ngofabobawa |
Ngofagita | mky-001 | Ngofagita |
Ngofakiaha | mky-002 | Ngofakiaha |
Kwere | cwe-000 | ngofe |
paternese | nap-002 | ‘ngofenà |
Bandi | bza-000 | ngo̱fera |
Zaramo | zaj-000 | ngofi |
Chamoru | cha-000 | ngofngof |
Hñähñu | ote-000 | ngofo |
English | eng-000 | NGO Forum 95 |
English | eng-000 | NGO Forum on Women |
Kiswahili | swh-000 | ngofu |
Logooli | rag-000 | ngʼofu |
Kiswahili | swh-000 | ngʼofu |
Mambwe | mgr-000 | ngofyo |
ISO 3166-2 | art-416 | NG-OG |
Daba | dbq-000 | ngóg |
Chuka | cuh-000 | ngoga |
Nyamal | nly-000 | ngoga-barbaga |
tiếng Việt | vie-000 | ngò gai |
Warnman | wbt-000 | ngoga-kudjala |
Temi | soz-000 | ngOgE |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-ge̍k ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-ge̍k pē-bú |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-ge̍k ta-ke-koaⁿ |
Lubwisi | tlj-000 | ngogha |
tiếng Việt | vie-000 | ngờ ghệch |
Konzo | koo-000 | ngogho |
Wanji | wbi-000 | ngoghosu |
Konzo | koo-000 | ngoghotho |
Komo | kmw-000 | ngogi |
Koyo | koh-000 | ngogi |
Bân-lâm-gú | nan-005 | ngô͘-gí |
tiếng Việt | vie-000 | ngộ giải |
tiếng Việt | vie-000 | Ngô Già Khánh |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-giăn- |
Shekgalagari | xkv-000 | ngogka |
paternese | nap-002 | ‘ngòglie |
English | eng-000 | NGO Global Forum on Habitat II |
napulitano | nap-000 | ’ngògna |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼngogngog |
South Central Dinka | dib-000 | ngogo |
Jñatio | maz-000 | ngogo |
Kiswahili | swh-000 | ngogo |
Wagiman | waq-000 | ngogo |
Koyo | koh-000 | ngógo |
Yao | yao-000 | nʼgogo |
Shekgalagari | xkv-000 | ngogola |
Temi | soz-000 | ngogolo |
Manda | mgs-000 | ngʼogolo |
South Central Dinka | dib-000 | ngogomwe |
Koyo | koh-000 | ngógo ya otíi |
Koyo | koh-000 | ngógo ya ɔnɛ́ɛ |
English | eng-000 | NGO Group for the Convention on the Rights of the Child |
English | eng-000 | NGO Group on Primary Health Care |
English | eng-000 | NGO Group on the Fourth World |
Kalenjin | kln-000 | ngogto |
Hñähñu | ote-000 | ngogu |
Thargari | dhr-000 | ngogudba |
Kiswahili | swh-000 | ngogwe |
Ọgbà | ogc-000 | ngò-gwu |
Kanuri | knc-000 | ngògə̂m |
English | eng-000 | Ngoh |
tlhIngan Hol | tlh-000 | ngoH |
Sedang | sed-000 | ngoh |
nanj nïꞌï | trs-000 | ng~oh |
Kisi | kiz-000 | ngoha |
Manda | mgs-000 | ngʼoha |
Bandi | bza-000 | ngo̱hakpa |
tiếng Việt | vie-000 | ngõ hầu |
tiếng Việt | vie-000 | ngọ hậu |
Kwere | cwe-000 | ngohe |
Doe | doe-000 | ngohe |
Ifugao | ifk-000 | ngohe |
Konzo | koo-000 | ngohe |
Kishambaa | ksb-000 | ngohe |
reo Māori | mri-000 | ngohe |
Kingulu | ngp-000 | ngohe |