PanLinx

Englisheng-000
strung
العربيةarb-000موتّر
Universal Networking Languageart-253strung
Universal Networking Languageart-253strung(icl>adj)
বাংলাben-000আরোপিত
বাংলাben-000খচিত
বাংলাben-000গাঁথা
বাংলাben-000গুম্ফিত
বাংলাben-000গ্রথিত
বাংলাben-000নিবন্ধিত
বাংলাben-000পুটিত
češtinaces-000navlékl
češtinaces-000zavěsil
普通话cmn-000串起
普通话cmn-000母鸡毛串线
普通话cmn-000紧张的或疲乏的
Deutschdeu-000besaitet
ελληνικάell-000αλυσίδα
Englisheng-000arranged
Englisheng-000bound
Englisheng-000excited
Englisheng-000hen feather
Englisheng-000methodised
Englisheng-000nervy
Englisheng-000systematized
Englisheng-000tied
euskaraeus-000string
suomifin-000ketjutti
suomifin-000pujotettu
हिन्दीhin-000बँधा
hrvatskihrv-000nanizan
magyarhun-000felajz
magyarhun-000felfűz
magyarhun-000felhúroz
magyarhun-000felidegesít
magyarhun-000feszített
magyarhun-000feszült
magyarhun-000húroz
magyarhun-000kifeszítet
magyarhun-000megtisztít
magyarhun-000nyúlóssá válik
монголkhk-000г хар
монголkhk-000г харах
한국어kor-000특별한 현을 친
Nederlandsnld-000aaneengeregen
Nederlandsnld-000reeg aaneen
Nederlandsnld-000regen aaneen
русскийrus-000взвинченный
русскийrus-000напряженный
русскийrus-000натянутый
русскийrus-000подвешенный
русскийrus-000снабженный струнами
русскийrus-000струнный
संस्कृतम्san-000दृब्ध
संस्कृतम्san-000मवित
संस्कृतम्san-000समारोपित
संस्कृतम्san-000सूत्रित
Kiswahiliswh-000kitani
ภาษาไทยtha-000ที่ร้อยเป็นพวง
tiếng Việtvie-000buộc bằng dây
tiếng Việtvie-000băng
tiếng Việtvie-000bảng ghi điểm
tiếng Việtvie-000chuỗi
tiếng Việtvie-000chơi khăm
tiếng Việtvie-000chơi xỏ
tiếng Việtvie-000chảy thành dây
tiếng Việtvie-000căng
tiếng Việtvie-000dây
tiếng Việtvie-000dây đàn
tiếng Việtvie-000dải
tiếng Việtvie-000làm căng thẳng
tiếng Việtvie-000lên
tiếng Việtvie-000lên dây cót
tiếng Việtvie-000thớ
tiếng Việtvie-000treo bằng dây
tiếng Việtvie-000tước xơ
tiếng Việtvie-000vỉa nhỏ
tiếng Việtvie-000xâu
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000điều kiện ràng buộc
tiếng Việtvie-000đoàn
tiếng Việtvie-000đàn ngựa thi
tiếng Việtvie-000đánh mở đầu


PanLex

PanLex-PanLinx