tiếng Việt | vie-000 |
thông qua |
English | eng-000 | by |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | ratify |
English | eng-000 | through |
français | fra-000 | adopter |
français | fra-000 | approuver |
italiano | ita-000 | approvare |
italiano | ita-000 | varare |
bokmål | nob-000 | vedta |
bokmål | nob-000 | vedtak |
русский | rus-000 | принятие |
русский | rus-000 | утверждение |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn y |
tiếng Việt | vie-000 | chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | duyệt y |
tiếng Việt | vie-000 | phê chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | phê duyệt |
tiếng Việt | vie-000 | quyết nghị<b> |
tiếng Việt | vie-000 | sự quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | tán thành |