tiếng Việt | vie-000 |
vọc |
U+ | art-254 | 21088 |
English | eng-000 | paddle |
bokmål | nob-000 | pirke |
bokmål | nob-000 | plukke |
русский | rus-000 | теребить |
tiếng Việt | vie-000 | chọc |
tiếng Việt | vie-000 | khều |
tiếng Việt | vie-000 | mân mê |
tiếng Việt | vie-000 | mân mó |
tiếng Việt | vie-000 | mó máy |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch bằng ngón tay |
tiếng Việt | vie-000 | rờ mó |
tiếng Việt | vie-000 | sờ mó |
tiếng Việt | vie-000 | sờ phịch |
tiếng Việt | vie-000 | thọc |
tiếng Việt | vie-000 | vầy |
𡨸儒 | vie-001 | 𡂈 |
廣東話 | yue-000 | 𡂈 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | buk6 |