PanLinx

tiếng Việtvie-000
lặng yên
Englisheng-000mum
françaisfra-000tranquille
русскийrus-000отгремметь
русскийrus-000притихать
русскийrus-000успокаиваться
русскийrus-000утихомириться
tiếng Việtvie-000im bặt
tiếng Việtvie-000lặng
tiếng Việtvie-000lặng im
tiếng Việtvie-000lặng thinh
tiếng Việtvie-000thôi làm ồn
tiếng Việtvie-000yên


PanLex

PanLex-PanLinx