tiếng Việt | vie-000 |
khía |
U+ | art-254 | 34F6 |
普通话 | cmn-000 | 㓶 |
國語 | cmn-001 | 㓶 |
Hànyǔ | cmn-003 | qiè |
English | eng-000 | angle |
English | eng-000 | carve |
English | eng-000 | corrugate |
English | eng-000 | cut |
English | eng-000 | engrave |
English | eng-000 | kerf |
English | eng-000 | knurl |
English | eng-000 | nick |
English | eng-000 | oppress |
English | eng-000 | score |
English | eng-000 | scotch |
English | eng-000 | sickle |
English | eng-000 | slash |
English | eng-000 | slot |
English | eng-000 | snick |
français | fra-000 | aspect |
français | fra-000 | ciseler |
français | fra-000 | créneler |
français | fra-000 | côté |
français | fra-000 | découpé |
français | fra-000 | entaille |
français | fra-000 | entailler |
français | fra-000 | face |
français | fra-000 | incisé |
français | fra-000 | strie |
italiano | ita-000 | intagliare |
bokmål | nob-000 | hakk |
bokmål | nob-000 | spor |
русский | rus-000 | вырубать |
русский | rus-000 | зарубать |
русский | rus-000 | засекать |
русский | rus-000 | надрез |
русский | rus-000 | надрезать |
русский | rus-000 | нарубить |
русский | rus-000 | насекать |
tiếng Việt | vie-000 | Khấc |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cục nổi tròn |
tiếng Việt | vie-000 | cứa |
tiếng Việt | vie-000 | gạch |
tiếng Việt | vie-000 | gợn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | khe |
tiếng Việt | vie-000 | khấc |
tiếng Việt | vie-000 | khắc |
tiếng Việt | vie-000 | khứa |
tiếng Việt | vie-000 | làm mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | lồi lõm |
tiếng Việt | vie-000 | mổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | nấc |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | rạc |
tiếng Việt | vie-000 | rạch |
tiếng Việt | vie-000 | sứt |
tiếng Việt | vie-000 | trổ |
tiếng Việt | vie-000 | uốn nếp |
tiếng Việt | vie-000 | vạc |
tiếng Việt | vie-000 | vạch |
tiếng Việt | vie-000 | vết cưa |
tiếng Việt | vie-000 | vết đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | xoi |
tiếng Việt | vie-000 | xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đường ren |
tiếng Việt | vie-000 | đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | đục |
𡨸儒 | vie-001 | 㓶 |
廣東話 | yue-000 | 㓶 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | kit3 |
广东话 | yue-004 | 㓶 |