tiếng Việt | vie-000 |
đi tới |
English | eng-000 | come |
English | eng-000 | feed |
English | eng-000 | go |
English | eng-000 | take |
français | fra-000 | aller de l’avant |
français | fra-000 | avancer |
français | fra-000 | se rendre |
italiano | ita-000 | condursi |
italiano | ita-000 | incamminarsi |
italiano | ita-000 | portarsi |
italiano | ita-000 | recarsi |
italiano | ita-000 | venire |
bokmål | nob-000 | gå |
русский | rus-000 | достигать |
русский | rus-000 | подъездной |
русский | rus-000 | подъезжать |
русский | rus-000 | уезжать |
русский | rus-000 | хаживать |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tới |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | khởi hành |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy vào |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp băng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sóng |
tiếng Việt | vie-000 | trốn tránh ở |
tiếng Việt | vie-000 | tới |
tiếng Việt | vie-000 | tới gần |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | về |
tiếng Việt | vie-000 | đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi lại |
tiếng Việt | vie-000 | đi đến |
tiếng Việt | vie-000 | đạt tới |
tiếng Việt | vie-000 | đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến gần |