tiếng Việt | vie-000 |
cái cặp |
English | eng-000 | brief-bag |
English | eng-000 | briefcase |
English | eng-000 | clip |
English | eng-000 | tongs |
English | eng-000 | tweezers |
français | fra-000 | agrafe |
français | fra-000 | fichoir |
français | fra-000 | pince |
français | fra-000 | portefeuille |
italiano | ita-000 | cartella |
italiano | ita-000 | graffa |
italiano | ita-000 | molletta |
tiếng Việt | vie-000 | cái cài giấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái ghim |
tiếng Việt | vie-000 | cái kìm |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhíp |
tiếng Việt | vie-000 | cặp sách |
tiếng Việt | vie-000 | cặp vẽ |