tiếng Việt | vie-000 |
khó hiểu |
Universal Networking Language | art-253 | enigmatic(icl>adj) |
English | eng-000 | abstract |
English | eng-000 | abstrahent |
English | eng-000 | abstruse |
English | eng-000 | abtruse |
English | eng-000 | confusing |
English | eng-000 | cryptic |
English | eng-000 | cryptically |
English | eng-000 | deep |
English | eng-000 | delphian |
English | eng-000 | delphic |
English | eng-000 | enigmatic |
English | eng-000 | enigmatical |
English | eng-000 | hard to understand |
English | eng-000 | incomprehensible |
English | eng-000 | inscrutable |
English | eng-000 | intricate |
English | eng-000 | mysterious |
English | eng-000 | oracular |
English | eng-000 | perplexed |
English | eng-000 | recondite |
English | eng-000 | riddling |
English | eng-000 | unaccountable |
English | eng-000 | unfathomed |
English | eng-000 | unintelligible |
English | eng-000 | weird |
français | fra-000 | abstrus |
français | fra-000 | chinois |
français | fra-000 | hermétique |
français | fra-000 | hiéroglyphique |
français | fra-000 | incompréhensible |
français | fra-000 | incompréhensiblement |
français | fra-000 | indéchiffrable |
français | fra-000 | inexplicable |
français | fra-000 | inexplicablement |
français | fra-000 | inintelligible |
français | fra-000 | inintelligiblement |
français | fra-000 | obscur |
français | fra-000 | obscurément |
français | fra-000 | sibyllin |
français | fra-000 | vaseux |
français | fra-000 | énigmatique |
français | fra-000 | énigmatiquement |
français | fra-000 | ésotérique |
italiano | ita-000 | arcano |
italiano | ita-000 | astruso |
italiano | ita-000 | enigmatico |
italiano | ita-000 | ermetico |
italiano | ita-000 | esoterico |
italiano | ita-000 | imperscrutabile |
italiano | ita-000 | incomprensibile |
italiano | ita-000 | indecifrabile |
italiano | ita-000 | inscrutabile |
italiano | ita-000 | misterioso |
italiano | ita-000 | ostico |
bokmål | nob-000 | ubegripelig |
bokmål | nob-000 | ufordøyelig |
bokmål | nob-000 | uforklarlig |
русский | rus-000 | загадочный |
русский | rus-000 | замысловатый |
русский | rus-000 | заумный |
русский | rus-000 | малопонятный |
русский | rus-000 | мудреный |
русский | rus-000 | невнятный |
русский | rus-000 | невразумительный |
русский | rus-000 | недоступный |
русский | rus-000 | непонятно |
русский | rus-000 | непонятный |
русский | rus-000 | неразборчивый |
русский | rus-000 | премудрость |
tiếng Việt | vie-000 | bí hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | bí ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | gây bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | huyền bí |
tiếng Việt | vie-000 | khó dò |
tiếng Việt | vie-000 | khó giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khó lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | khó lường |
tiếng Việt | vie-000 | khó nghe |
tiếng Việt | vie-000 | khó đoán |
tiếng Việt | vie-000 | khó đọc |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | không thể giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | không thể hiểu nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không thể hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ dị |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | lạ lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | thâm hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | thần bí |
tiếng Việt | vie-000 | trừu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tối nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tối tăm |