tiếng Việt | vie-000 |
liền nhau |
русский | rus-000 | подряд |
русский | rus-000 | слитно |
русский | rus-000 | слитный |
русский | rus-000 | сообщаться |
tiếng Việt | vie-000 | dính nhau |
tiếng Việt | vie-000 | liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | liền |
tiếng Việt | vie-000 | liền một mạch |
tiếng Việt | vie-000 | liền tù tì |
tiếng Việt | vie-000 | nối nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thông nhau |